Đọc nhanh: 考验光师 (khảo nghiệm quang sư). Ý nghĩa là: chuyên viên đo thị lực.
考验光师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên viên đo thị lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考验光师
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 教师资格 检定考试
- kiểm tra trình độ giáo viên.
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
- 你 要 考验 自己 的 技能
- Bạn phải thử thách kỹ năng của mình.
- 他们 的 友谊 是 可以 经受考验 的
- Tình bạn của họ có thể chịu được thử thách.
- 任务 考验 了 他 的 能力
- Nhiệm vụ đã thử thách khả năng của anh ấy.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
师›
考›
验›