考验光师 kǎoyàn guāng shī
volume volume

Từ hán việt: 【khảo nghiệm quang sư】

Đọc nhanh: 考验光师 (khảo nghiệm quang sư). Ý nghĩa là: chuyên viên đo thị lực.

Ý Nghĩa của "考验光师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

考验光师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên viên đo thị lực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考验光师

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zuì 严峻 yánjùn de 考验 kǎoyàn 常常 chángcháng zài 逆境 nìjìng 之中 zhīzhōng ér zài 成功 chénggōng 之后 zhīhòu

    - Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.

  • volume volume

    - 考取 kǎoqǔ le 师范大学 shīfàndàxué

    - anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.

  • volume volume

    - 教师资格 jiàoshīzīgé 检定考试 jiǎndìngkǎoshì

    - kiểm tra trình độ giáo viên.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yào 考虑 kǎolǜ 实际效果 shíjìxiàoguǒ 不能 bùnéng 专求 zhuānqiú 外面儿光 wàimiànerguāng

    - làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.

  • volume volume

    - yào 考验 kǎoyàn 自己 zìjǐ de 技能 jìnéng

    - Bạn phải thử thách kỹ năng của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì shì 可以 kěyǐ 经受考验 jīngshòukǎoyàn de

    - Tình bạn của họ có thể chịu được thử thách.

  • volume volume

    - 任务 rènwù 考验 kǎoyàn le de 能力 nénglì

    - Nhiệm vụ đã thử thách khả năng của anh ấy.

  • - shì 一名 yīmíng 经验丰富 jīngyànfēngfù de 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 致力于 zhìlìyú 环保 huánbǎo 项目 xiàngmù de 开发 kāifā

    - Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao