Đọc nhanh: 考语 (khảo ngữ). Ý nghĩa là: nhận xét (đánh giá cán bộ công nhân viên chức thông qua việc làm).
考语 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận xét (đánh giá cán bộ công nhân viên chức thông qua việc làm)
旧 时 指 对公职人员的工作或其他方面的表现所做的评语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考语
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 语文 统考
- đề thi ngữ văn thống nhất.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 我 正在 为 汉语 考试 做 准备 , 希望 能 通过
- Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung, hy vọng sẽ vượt qua.
- 汉语 考试 包括 听力 、 阅读 和 写作 部分
- Kỳ thi tiếng Trung bao gồm phần nghe, đọc và viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
考›
语›