Đọc nhanh: 静坐罢工 (tĩnh toạ bãi công). Ý nghĩa là: đình công.
静坐罢工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình công
sit-in strike
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静坐罢工
- 焚香 静坐
- thắp hương tĩnh toạ
- 总罢工
- tổng bãi công
- 他 吃 罢 饭 就 去 工作
- Anh ấy ăn xong cơm rồi đi làm.
- 你 工作 忙 , 不去 也罢
- Công việc của anh bận, không đi cũng được.
- 他 静静地 坐在 那里 思考
- Anh ấy yên lặng ngồi đó suy nghĩ.
- 沉默 的 他 总是 静静 坐 着
- Anh ấy ít nói luôn ngồi im lặng.
- 我们 的 学校 坐落 在 环境 幽静 的 市郊
- trường chúng tôi nằm ở vùng ngoại ô yên tĩnh.
- 静 先生 工作 很 认真
- Ông Tĩnh làm việc rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
工›
罢›
静›