静坐罢工 jìngzuò bàgōng
volume volume

Từ hán việt: 【tĩnh toạ bãi công】

Đọc nhanh: 静坐罢工 (tĩnh toạ bãi công). Ý nghĩa là: đình công.

Ý Nghĩa của "静坐罢工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

静坐罢工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đình công

sit-in strike

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静坐罢工

  • volume volume

    - 焚香 fénxiāng 静坐 jìngzuò

    - thắp hương tĩnh toạ

  • volume volume

    - 总罢工 zǒngbàgōng

    - tổng bãi công

  • volume volume

    - chī fàn jiù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy ăn xong cơm rồi đi làm.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò máng 不去 bùqù 也罢 yěbà

    - Công việc của anh bận, không đi cũng được.

  • volume volume

    - 静静地 jìngjìngdì 坐在 zuòzài 那里 nàlǐ 思考 sīkǎo

    - Anh ấy yên lặng ngồi đó suy nghĩ.

  • volume volume

    - 沉默 chénmò de 总是 zǒngshì 静静 jìngjìng zuò zhe

    - Anh ấy ít nói luôn ngồi im lặng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 学校 xuéxiào 坐落 zuòluò zài 环境 huánjìng 幽静 yōujìng de 市郊 shìjiāo

    - trường chúng tôi nằm ở vùng ngoại ô yên tĩnh.

  • volume volume

    - jìng 先生 xiānsheng 工作 gōngzuò hěn 认真 rènzhēn

    - Ông Tĩnh làm việc rất chăm chỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Bā , Bà , Ba , Bǎi , Pí
    • Âm hán việt: Bãi ,
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGI (田中土戈)
    • Bảng mã:U+7F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao