罄竹难书 qìngzhúnánshū
volume volume

Từ hán việt: 【khánh trúc nan thư】

Đọc nhanh: 罄竹难书 (khánh trúc nan thư). Ý nghĩa là: tội lỗi chồng chất; chặt hết tre làm sách cũng không ghi chép hết tội lỗi.

Ý Nghĩa của "罄竹难书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罄竹难书 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tội lỗi chồng chất; chặt hết tre làm sách cũng không ghi chép hết tội lỗi

竹指竹筒,古人用来写字的东西,把竹子用完了都写不完,比喻事实 (多指罪恶) 很多,难以说完

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罄竹难书

  • volume volume

    - 书本 shūběn 厚得 hòudé 难以 nányǐ 搬动 bāndòng

    - Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū yòng de 文字 wénzì hěn 难懂 nándǒng

    - Cuốn sách này dùng chữ viết rất khó hiểu.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 太难 tàinán le

    - Cuốn sách này quá khó.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū ràng 难忘 nánwàng

    - Cuốn sách này khiến tôi khó quên.

  • volume volume

    - 理解 lǐjiě 那本书 nàběnshū hěn 困难 kùnnán

    - Hiểu được cuốn sách đó rất khó khăn.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū hěn 难读 nándú 况且 kuàngqiě hěn guì

    - Cuốn sách này vừa khó đọc lại còn đắt.

  • volume volume

    - 书写 shūxiě de 文字 wénzì 模糊 móhú 难认 nánrèn

    - Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.

  • volume volume

    - 凡是 fánshì 书内 shūnèi 难懂 nándǒng de 字句 zìjù dōu yǒu 注解 zhùjiě

    - phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+11 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khánh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEOJU (土水人十山)
    • Bảng mã:U+7F44
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa