Đọc nhanh: 擢发难数 (trạc phát nan số). Ý nghĩa là: tội ác chồng chất; cái tóc cái tội (nhổ tóc đếm không hết tội).
擢发难数 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội ác chồng chất; cái tóc cái tội (nhổ tóc đếm không hết tội)
比喻罪恶多得像头发那样,数也数不清
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擢发难数
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 擢发难数
- tội ác chồng chất.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 他 发烧 了 , 很 难受
- Anh ấy bị sốt, rất khó chịu.
- 对比 数据 发现错误
- So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
擢›
数›
难›
tội lỗi chồng chất; chặt hết tre làm sách cũng không ghi chép hết tội lỗi
vô số kể; nhiều đếm không xuể; nhiều không kể xiết; vô số
nhiều không kể xiết; không sao kể xiết; nhiều vô số kể (thường dùng cho sự việc); vô vàn
nhiều; nhiều loại; nhiều lần; không phải là ít; còn nhiều nữa
đếm không xuể; không đếm xuể; nhiều vô số