qióng
volume volume

Từ hán việt: 【cung.củng】

Đọc nhanh: (cung.củng). Ý nghĩa là: thình thịch; ầm ầm (tiếng bước chân). Ví dụ : - 足音跫然。 tiếng bước chân thình thịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thình thịch; ầm ầm (tiếng bước chân)

跫然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 足音跫然 zúyīnqióngrán

    - tiếng bước chân thình thịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 足音跫然 zúyīnqióngrán

    - tiếng bước chân thình thịch.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiōng , Qióng
    • Âm hán việt: Cung , Củng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNRYO (一弓口卜人)
    • Bảng mã:U+8DEB
    • Tần suất sử dụng:Thấp