罪行累累 zuìxíng lěilěi
volume volume

Từ hán việt: 【tội hành luỹ luỹ】

Đọc nhanh: 罪行累累 (tội hành luỹ luỹ). Ý nghĩa là: có nhiều tiền án.

Ý Nghĩa của "罪行累累" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罪行累累 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có nhiều tiền án

having an extensive criminal record

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪行累累

  • volume volume

    - lèi 不行 bùxíng

    - mệt ghê gớm

  • volume volume

    - 罪行累累 zuìxínglěilěi

    - tội ác chồng chất

  • volume volume

    - yǒu 不累 bùlèi de 行业 hángyè ma

    - Có nghề nào mà làm không mệt không?

  • volume volume

    - 一人 yīrén 做事 zuòshì 一人当 yīréndāng 决不 juébù 连累 liánlěi 大家 dàjiā

    - người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.

  • volume volume

    - 长途旅行 chángtúlǚxíng ràng hěn lèi

    - Du lịch đường dài làm tôi rất mệt.

  • volume volume

    - 旅行 lǚxíng 回来 huílai 很累 hěnlèi

    - Tôi đi du lịch về rất mệt.

  • volume volume

    - 行李 xínglǐ 带多 dàiduō le shì 累赘 léizhuì

    - hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.

  • volume volume

    - 这趟 zhètàng 旅行 lǚxíng lèi le 我们 wǒmen

    - Chuyến đi này đã làm chúng tôi mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao