缩头缩脑 suōtóusuōnǎo
volume volume

Từ hán việt: 【súc đầu súc não】

Đọc nhanh: 缩头缩脑 (súc đầu súc não). Ý nghĩa là: co đầu rụt cổ; rụt rè; thụt đầu thụt cổ; rụt đầu rụt cổ; rùn đầu rùn cổ; rút đầu rút cổ, nhát gan; sợ trách nhiệm, xo ro.

Ý Nghĩa của "缩头缩脑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缩头缩脑 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. co đầu rụt cổ; rụt rè; thụt đầu thụt cổ; rụt đầu rụt cổ; rùn đầu rùn cổ; rút đầu rút cổ

形容畏缩

✪ 2. nhát gan; sợ trách nhiệm

形容胆小,不敢出头负责任

✪ 3. xo ro

蜷曲而收缩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩头缩脑

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 背包 bēibāo

    - Anh ấy đã nén ba lô lại.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - yǒu de 照相机 zhàoxiàngjī de 镜头 jìngtóu 能够 nénggòu 前后 qiánhòu 伸缩 shēnsuō

    - có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.

  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - zài 寒风 hánfēng 中缩 zhōngsuō zhe 脖子 bózi

    - Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn máng 昏头昏脑 hūntóuhūnnǎo de 哪顾 nǎgù 这件 zhèjiàn shì

    - suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 害怕 hàipà 得缩 désuō zhe tóu

    - Đứa trẻ sợ hãi co đầu lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao