Đọc nhanh: 缩头乌龟 (súc đầu ô khưu). Ý nghĩa là: đà điểu, người từ chối đối mặt với thực tế hoặc đương đầu với một vấn đề.
缩头乌龟 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đà điểu
ostrich
✪ 2. người từ chối đối mặt với thực tế hoặc đương đầu với một vấn đề
person who refuses to face reality or confront a problem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缩头乌龟
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
头›
缩›
龟›