Đọc nhanh: 编译 (biên dịch). Ý nghĩa là: biên dịch; biên tập và phiên dịch, người biên dịch. Ví dụ : - 编译工作。 công tác biên dịch
编译 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên dịch; biên tập và phiên dịch
编辑和翻译
- 编译 工作
- công tác biên dịch
编译 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người biên dịch
作编译工作的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编译
- 他们 在 认真 编修 书籍
- Họ đang biên soạn sách một cách chăm chỉ.
- 他们 在编 筐子
- Họ đang đan giỏ.
- 编译 工作
- công tác biên dịch
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他们 在 操场上 编队 练习
- Họ đang chia đội tập luyện trên sân tập.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
译›