Đọc nhanh: 编辑室 (biên tập thất). Ý nghĩa là: tòa soạn.
编辑室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa soạn
editorial office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编辑室
- 我们 编辑部 的 人马 比较 整齐
- đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.
- 他 成为 了 主 编辑
- Anh ấy đã trở thành tổng biên tập.
- 他 在 编辑部 工作
- Anh ấy làm việc ở ban biên tập.
- 她 正在 编辑 这 篇文章
- Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 她 是 我们 的 助理 编辑
- Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.
- 她 是 一位 优秀 的 编辑
- Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
编›
辑›