编辑室 biānjí shì
volume volume

Từ hán việt: 【biên tập thất】

Đọc nhanh: 编辑室 (biên tập thất). Ý nghĩa là: tòa soạn.

Ý Nghĩa của "编辑室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

编辑室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tòa soạn

editorial office

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编辑室

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 编辑部 biānjíbù de 人马 rénmǎ 比较 bǐjiào 整齐 zhěngqí

    - đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi le zhǔ 编辑 biānjí

    - Anh ấy đã trở thành tổng biên tập.

  • volume volume

    - zài 编辑部 biānjíbù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở ban biên tập.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编辑 biānjí zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一支 yīzhī 专业 zhuānyè de 编辑 biānjí 团队 tuánduì

    - Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 助理 zhùlǐ 编辑 biānjí

    - Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 编辑 biānjí

    - Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编辑 biānjí 一篇 yīpiān 重要 zhòngyào de 文章 wénzhāng

    - Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQRSJ (大手口尸十)
    • Bảng mã:U+8F91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao