Đọc nhanh: 编辑器 (biên tập khí). Ý nghĩa là: biên tập viên (phần mềm).
编辑器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên tập viên (phần mềm)
editor (software)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编辑器
- 我 喜欢 编辑 视频
- Tôi thích biên tập video.
- 他 成为 了 主 编辑
- Anh ấy đã trở thành tổng biên tập.
- 他 在 编辑部 工作
- Anh ấy làm việc ở ban biên tập.
- 她 正在 编辑 这 篇文章
- Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
编›
辑›