Đọc nhanh: 科学编辑 (khoa học biên tập). Ý nghĩa là: biên tập viên khoa học (của một ấn phẩm).
科学编辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên tập viên khoa học (của một ấn phẩm)
science editor (of a publication)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学编辑
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
科›
编›
辑›