总编辑 zǒng biānjí
volume volume

Từ hán việt: 【tổng biên tập】

Đọc nhanh: 总编辑 (tổng biên tập). Ý nghĩa là: tổng biên tập (của tờ báo), chủ bút.

Ý Nghĩa của "总编辑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总编辑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tổng biên tập (của tờ báo)

chief editor (of newspaper)

✪ 2. chủ bút

编辑工作的主要负责人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总编辑

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì biān 瞎话 xiāhuà

    - Anh ta luôn bịa chuyện.

  • volume volume

    - zǒng 记不住 jìbuzhù 邮编 yóubiān

    - Lúc nào cũng không nhớ mã bưu điện.

  • volume volume

    - zài 编辑部 biānjíbù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở ban biên tập.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编辑 biānjí zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 一支 yīzhī 专业 zhuānyè de 编辑 biānjí 团队 tuánduì

    - Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 助理 zhùlǐ 编辑 biānjí

    - Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 编辑 biānjí

    - Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 编辑 biānjí 一篇 yīpiān 重要 zhòngyào de 文章 wénzhāng

    - Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQRSJ (大手口尸十)
    • Bảng mã:U+8F91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao