Đọc nhanh: 总编辑 (tổng biên tập). Ý nghĩa là: tổng biên tập (của tờ báo), chủ bút.
总编辑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tổng biên tập (của tờ báo)
chief editor (of newspaper)
✪ 2. chủ bút
编辑工作的主要负责人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总编辑
- 他 总是 编 瞎话
- Anh ta luôn bịa chuyện.
- 总 也 记不住 邮编
- Lúc nào cũng không nhớ mã bưu điện.
- 他 在 编辑部 工作
- Anh ấy làm việc ở ban biên tập.
- 她 正在 编辑 这 篇文章
- Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 她 是 我们 的 助理 编辑
- Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.
- 她 是 一位 优秀 的 编辑
- Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
编›
辑›