Đọc nhanh: 责任编辑 (trách nhiệm biên tập). Ý nghĩa là: trách nhiệm biên tập; chịu trách nhiệm biên tập.
责任编辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trách nhiệm biên tập; chịu trách nhiệm biên tập
出版部门负责对某一稿件进行审阅、整理、加工等工作的编辑人员简称责编
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 责任编辑
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 他 在 编辑部 工作
- Anh ấy làm việc ở ban biên tập.
- 他 乐意 承担责任
- Anh ấy sẵn sàng chịu trách nhiệm.
- 他 总是 推卸 自己 的 责任
- Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.
- 他 尽到 了 自己 的 责任
- Anh ấy đã làm tròn trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
编›
责›
辑›