Đọc nhanh: 编纂 (biên toản). Ý nghĩa là: biên soạn; biên tập; sưu tập tài liệu. Ví dụ : - 编纂汉语大词典。 biên soạn đại từ điển Hán ngữ. - 编纂词典。 Biên soạn từ điển. - 编纂百科全书。 biên soạn sách bách khoa toàn thư
编纂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên soạn; biên tập; sưu tập tài liệu
就现成的材料加以整理,编写成书,侧重于"编",多指资料较多、篇幅较大的著作,用于书面语
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 编纂 词典
- Biên soạn từ điển
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编纂
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 编纂 词典
- Biên soạn từ điển
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 编纂
- biên soạn
- 他 喜欢 编 杂志
- Anh ấy thích biên tập tạp chí.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纂›
编›