Đọc nhanh: 编著 (biên trước). Ý nghĩa là: biên soạn; viết; thảo; soạn.
编著 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên soạn; viết; thảo; soạn
将现有的材料及自己研究的成果加以整理写成书或文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编著
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 专心 著述
- chuyên tâm sáng tác
- 事实 彰著 不可 辩
- Sự thật rõ ràng không thể cãi.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 他 编著 了 一本 有趣 的 书
- Anh ấy đã biên soạn ra một cuốn sách thú vị.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
著›