Đọc nhanh: 句式 (câu thức). Ý nghĩa là: mẫu câu cơ bản, cấu trúc câu, cú pháp.
句式 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu câu cơ bản
sentence pattern
✪ 2. cấu trúc câu
sentence structure
✪ 3. cú pháp
syntax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句式
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
式›