Đọc nhanh: 暗想 (ám tưởng). Ý nghĩa là: nghĩ thầm; thầm tính; vụng nghĩ; nghĩ bụng; trộm nghĩ.
暗想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩ thầm; thầm tính; vụng nghĩ; nghĩ bụng; trộm nghĩ
私下考虑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗想
- 这个 动作 暗示 他 想 走
- Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不仅 他 想 去 , 我 也 想 去
- Không chỉ anh ấy muốn đi mà tôi cũng muốn đi.
- 鲁迅 是 伟大 的 思想家 和 革命家
- Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
暗›