Đọc nhanh: 绝技 (tuyệt kĩ). Ý nghĩa là: tuyệt kỹ; tài nghệ tuyệt vời; kỳ tài; tuyệt nghệ.
绝技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt kỹ; tài nghệ tuyệt vời; kỳ tài; tuyệt nghệ
别人不易学会的技艺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝技
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
绝›