Đọc nhanh: 奇绝 (kì tuyệt). Ý nghĩa là: kỳ quái, hiếm, lạ lùng.
奇绝 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ quái
bizarre
✪ 2. hiếm
rare
✪ 3. lạ lùng
strange
✪ 4. lạ tuyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇绝
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
绝›