绝学 juéxué
volume volume

Từ hán việt: 【tuyệt học】

Đọc nhanh: 绝学 (tuyệt học). Ý nghĩa là: học vấn bị thất truyền; kiến thức bị thất truyền.

Ý Nghĩa của "绝学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绝学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. học vấn bị thất truyền; kiến thức bị thất truyền

失传的学问

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝学

  • volume volume

    - 一切都是 yīqièdōushì 观摩 guānmó 学习 xuéxí

    - Tất cả đều là quan sát và học tập.

  • volume volume

    - 一个 yígè 闭目塞听 bìmùsètīng tóng 客观 kèguān 外界 wàijiè 根本 gēnběn 绝缘 juéyuán de rén shì 无所谓 wúsuǒwèi 认识 rènshí de

    - một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 杜绝 dùjué 欺凌 qīlíng 现象 xiànxiàng

    - Trường học ngăn chặn hiện tượng bắt nạt.

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大学生 dàxuésheng 掌握 zhǎngwò 一技之长 yījìzhīcháng 将来 jiānglái zài 社会 shèhuì shàng jiù 站不住脚 zhànbuzhùjiǎo

    - Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.

  • volume volume

    - yàn 教学相长 jiāoxuéxiāngcháng

    - 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.

  • volume volume

    - 一到 yídào 饭口 fànkǒu 时间 shíjiān 饭馆 fànguǎn 顾客 gùkè 络绎不绝 luòyìbùjué

    - vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué 网课 wǎngkè le 愿意 yuànyì 学期 xuéqī dōu 在家 zàijiā 上网 shàngwǎng

    - Tôi không từ chối các lớp học trực tuyến nữa, tôi sẵn sàng tham gia các lớp học trực tuyến tại nhà trong một học kỳ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao