Đọc nhanh: 绑藤本植物的带子 (bảng đằng bổn thực vật đích đới tử). Ý nghĩa là: dải nhỏ để dây nho leo quấn; dải để cho dây nho leo quấn.
绑藤本植物的带子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải nhỏ để dây nho leo quấn; dải để cho dây nho leo quấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑藤本植物的带子
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 这棵 植物 的 本 非常 结实
- Gốc của cây này rất chắc chắn.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 他 拿到 那个 行业 资格 的 本子
- Anh ấy đã nhận được chứng chỉ hành nghề của ngành đó.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
带›
本›
植›
物›
的›
绑›
藤›