Đọc nhanh: 翻带子 (phiên đới tử). Ý nghĩa là: một kỹ thuật trong ngành may.
翻带子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một kỹ thuật trong ngành may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻带子
- 他 带 着 一把 伞子
- Anh ấy mang một cái ô.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 他 推翻 了 桌子
- Anh ấy đã lật cái bàn.
- 他们 带 着 孩子 过河
- Bọn họ dắt con qua sông.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
带›
翻›