藤本植物 téngběn zhíwù
volume volume

Từ hán việt: 【đằng bổn thực vật】

Đọc nhanh: 藤本植物 (đằng bổn thực vật). Ý nghĩa là: cây mây; cây song; thực vật dây leo.

Ý Nghĩa của "藤本植物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藤本植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây mây; cây song; thực vật dây leo

有缠绕茎或攀缘茎的植物,通常指木本的,如葡萄、紫藤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤本植物

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - tiêu bản thực vật

  • volume volume

    - 草本植物 cǎoběnzhíwù

    - Thực vật thân thảo

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 草本植物 cǎoběnzhíwù néng zài 室内 shìnèi 种植 zhòngzhí

    - Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 植物 zhíwù duō 芊萰 qiānliàn

    - Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 这棵 zhèkē 植物 zhíwù de běn 非常 fēicháng 结实 jiēshí

    - Gốc của cây này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - cóng 野生 yěshēng 芳草 fāngcǎo 植物 zhíwù zhōng 提炼 tíliàn 香精 xiāngjīng

    - chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.

  • volume volume

    - 收集 shōují le 一些 yīxiē 动植物 dòngzhíwù de 标本 biāoběn

    - Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBFE (廿月火水)
    • Bảng mã:U+85E4
    • Tần suất sử dụng:Cao