Đọc nhanh: 藤本植物 (đằng bổn thực vật). Ý nghĩa là: cây mây; cây song; thực vật dây leo.
藤本植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây mây; cây song; thực vật dây leo
有缠绕茎或攀缘茎的植物,通常指木本的,如葡萄、紫藤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤本植物
- 植物 标本
- tiêu bản thực vật
- 草本植物
- Thực vật thân thảo
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 这棵 植物 的 本 非常 结实
- Gốc của cây này rất chắc chắn.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
本›
植›
物›
藤›