终年 zhōngnián
volume volume

Từ hán việt: 【chung niên】

Đọc nhanh: 终年 (chung niên). Ý nghĩa là: suốt năm; quanh năm; cả năm, tuổi lúc chết; hưởng dương; hưởng thọ. Ví dụ : - 终年积雪的高山 núi cao tuyết phủ quanh năm. - 终年八十岁。 hưởng thọ 80 tuổi.

Ý Nghĩa của "终年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

✪ 1. suốt năm; quanh năm; cả năm

全年;一年到头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 终年 zhōngnián 积雪 jīxuě de 高山 gāoshān

    - núi cao tuyết phủ quanh năm

✪ 2. tuổi lúc chết; hưởng dương; hưởng thọ

指人去世时的年龄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 终年 zhōngnián 八十岁 bāshísuì

    - hưởng thọ 80 tuổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终年

  • volume volume

    - 年终 niánzhōng 结帐 jiézhàng

    - kết sổ cuối năm.

  • volume volume

    - 年终 niánzhōng 决算 juésuàn yào 及时 jíshí 填表 tiánbiǎo 上报 shàngbào

    - quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.

  • volume volume

    - 年终 niánzhōng 分红 fēnhóng

    - chia lợi nhuận cuối năm

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 终于 zhōngyú zài 去年 qùnián 结束 jiéshù le

    - Chiến tranh cuối cùng đã kết thúc vào năm ngoái.

  • volume volume

    - 修行 xiūxíng 多年 duōnián 终于 zhōngyú 成佛 chéngfó

    - Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 十几年来 shíjǐniánlái 始终如一 shǐzhōngrúyī 忠于党 zhōngyúdǎng

    - Trong hơn mười năm, ông luôn trung thành với đảng.

  • volume volume

    - 从政 cóngzhèng 三十年 sānshínián zhī hòu 终於 zhōngyú 决定 juédìng 退出 tuìchū 政坛 zhèngtán

    - Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao