Đọc nhanh: 纯情 (thuần tình). Ý nghĩa là: một trái tim trong sáng, trong sáng và ngây thơ.
纯情 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một trái tim trong sáng
a pure heart
✪ 2. trong sáng và ngây thơ
pure and innocent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯情
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 他们 有着 纯洁 的 爱情
- Họ có một tình yêu trong sáng.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 这 感情 纯粹 真挚
- Tình cảm này thuần khiết và chân thành.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
纯›