Đọc nhanh: 纯棉 (thuần miên). Ý nghĩa là: 100% chất liệu cotton, cotton nguyên chât.
纯棉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. 100% chất liệu cotton
100% cotton
✪ 2. cotton nguyên chât
pure cotton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯棉
- 他 弹琴 很 纯熟
- Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 这个 床单 是 纯棉 的
- Chiếc ga giường này là bông nguyên chất.
- 他 的 技术 很 纯熟
- Kĩ thuật của anh ấy rất thành thạo.
- 他 纯粹 出 於 恶意 抨击 政府
- Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.
- 他 的 动机 是 纯正 的
- động cơ của nó trong sáng.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
纯›