签署 qiānshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm thự】

Đọc nhanh: 签署 (thiêm thự). Ý nghĩa là: ký tên; ký (văn kiện quan trọng). Ví dụ : - 他们刚刚签署了一项协议。 Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.. - 我们需要在合同上签署。 Chúng ta cần đặt bút ký vào hợp đồng.. - 双方都已签署了合作协议。 Cả hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác.

Ý Nghĩa của "签署" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

签署 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký tên; ký (văn kiện quan trọng)

在重要文件、条约上正式签字署名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 签署 qiānshǔ le 一项 yīxiàng 协议 xiéyì

    - Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào zài 合同 hétóng shàng 签署 qiānshǔ

    - Chúng ta cần đặt bút ký vào hợp đồng.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng dōu 签署 qiānshǔ le 合作 hézuò 协议 xiéyì

    - Cả hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 必须 bìxū yóu 经理 jīnglǐ 签署 qiānshǔ

    - Tài liệu này phải được giám đốc ký tên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiāng zài 明天 míngtiān 签署 qiānshǔ 协议 xiéyì

    - Chúng tôi sẽ ký thỏa thuận vào ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 签署

✪ 1. 签署 + Tân ngữ

ký cái gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 签署 qiānshǔ 条约 tiáoyuē shì 一个 yígè 重要 zhòngyào de 步骤 bùzhòu

    - Việc ký kết hiệp ước là một bước quan trọng.

  • volume

    - zài 会议 huìyì shàng 签署 qiānshǔ le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.

  • volume

    - 公司 gōngsī 代表 dàibiǎo 签署 qiānshǔ le 合同 hétóng

    - Đại diện công ty đã ký hợp đồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签署

  • volume volume

    - 合同 hétóng 需要 xūyào 本人 běnrén 亲自 qīnzì 签署 qiānshǔ

    - Hợp đồng cần được chính người đó ký.

  • volume volume

    - 合同 hétóng 签署 qiānshǔ 错误 cuòwù 必须 bìxū 作废 zuòfèi

    - Hợp đồng ký sai, phải hủy bỏ.

  • volume volume

    - 签署 qiānshǔ le 机密 jīmì 协议 xiéyì

    - Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 签署 qiānshǔ fèn 宣誓书 xuānshìshū

    - Bạn không thể ký vào bản tuyên thệ.

  • volume volume

    - zài 会议 huìyì shàng 签署 qiānshǔ le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng dōu 签署 qiānshǔ le 合作 hézuò 协议 xiéyì

    - Cả hai bên đã ký thỏa thuận hợp tác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 签署 qiānshǔ le 一项 yīxiàng 协议 xiéyì

    - Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.

  • volume volume

    - zài 法庭 fǎtíng shàng 签署 qiānshǔ le 具结书 jùjiéshū

    - Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử , Thự
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJKA (田中十大日)
    • Bảng mã:U+7F72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao