Đọc nhanh: 便签 (tiện thiêm). Ý nghĩa là: lời ghi chép; lời ghi chú.
便签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời ghi chép; lời ghi chú
便条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便签
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 请 签名 , 以便 处理 申请
- Vui lòng ký tên để xử lý đơn.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
签›