签定 qiān dìng
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm định】

Đọc nhanh: 签定 (thiêm định). Ý nghĩa là: ký kết (hợp đồng, hiệp ước, v.v.).

Ý Nghĩa của "签定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

签定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký kết (hợp đồng, hiệp ước, v.v.)

to sign (a contract, treaty etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签定

  • volume volume

    - liǎng guó 签定 qiāndìng le 和约 héyuē

    - Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 一定不易 yídìngbùyì

    - đã định thì không thay đổi

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 签订 qiāndìng 停战协定 tíngzhànxiédìng

    - Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • volume volume

    - 签定 qiāndìng 这一 zhèyī 协议 xiéyì shì 两国关系 liǎngguóguānxì 加强 jiāqiáng de 序幕 xùmù

    - Ký kết hiệp định này là sự khởi đầu cho việc củng cố quan hệ giữa hai quốc gia.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • volume volume

    - hǎo 我们 wǒmen 一言为定 yīyánwéidìng 明天 míngtiān jiù 签合同 qiānhétóng

    - Được rồi, chúng ta đã thỏa thuận xong và sẽ ký hợp đồng vào ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao