抽签 chōuqiān
volume volume

Từ hán việt: 【trừu thiêm】

Đọc nhanh: 抽签 (trừu thiêm). Ý nghĩa là: rút thăm; bốc thăm; bắt thăm. Ví dụ : - 抽签儿。 Rút thăm.

Ý Nghĩa của "抽签" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽签 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rút thăm; bốc thăm; bắt thăm

(抽签儿) 从许多做了标志的签儿中抽出一根或若干根,多用来决定先后次序

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抽签 chōuqiān ér

    - Rút thăm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽签

  • volume volume

    - cóng 案例 ànlì zhōng 抽象 chōuxiàng chū 结论 jiélùn

    - Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.

  • volume volume

    - 抽签 chōuqiān ér

    - Rút thăm.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - 五位 wǔwèi 主人 zhǔrén dōu qiān le 合同 hétóng

    - Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 签约 qiānyuē le

    - Họ đã ký hợp đồng rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 签署 qiānshǔ le 一项 yīxiàng 协议 xiéyì

    - Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 门上 ménshàng xiě zhe 几个 jǐgè 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao