签筒 qiāntǒng
volume volume

Từ hán việt: 【thiêm đồng】

Đọc nhanh: 签筒 (thiêm đồng). Ý nghĩa là: ống thẻ; ống thăm, ống lấy mẫu.

Ý Nghĩa của "签筒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

签筒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ống thẻ; ống thăm

一种竹筒,装占卜或赌博用的签字

✪ 2. ống lấy mẫu

插进装着粉末状或颗粒状货物的麻袋等从里面取出样品的金属器具,形状象中空的山羊角

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签筒

  • volume volume

    - zài yòng 话筒 huàtǒng 唱歌 chànggē

    - Anh ấy đang hát bằng micro.

  • volume volume

    - zài 合同 hétóng shàng 签字 qiānzì

    - Anh ấy ký tên trên hợp đồng.

  • volume volume

    - zài 书上 shūshàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Anh ấy dán nhãn lên sách.

  • volume volume

    - zài 会议 huìyì shàng 签署 qiānshǔ le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.

  • volume volume

    - zài 法庭 fǎtíng shàng 签署 qiānshǔ le 具结书 jùjiéshū

    - Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 邮筒 yóutǒng wèi 存放 cúnfàng 外寄 wàijì 信件 xìnjiàn 而设 érshè de 公用 gōngyòng 盒箱 héxiāng

    - Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.

  • volume volume

    - zài 护照 hùzhào shàng tiē le 签证 qiānzhèng

    - Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao