Đọc nhanh: 签筒 (thiêm đồng). Ý nghĩa là: ống thẻ; ống thăm, ống lấy mẫu.
签筒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ống thẻ; ống thăm
一种竹筒,装占卜或赌博用的签字
✪ 2. ống lấy mẫu
插进装着粉末状或颗粒状货物的麻袋等从里面取出样品的金属器具,形状象中空的山羊角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签筒
- 他 在 用 话筒 唱歌
- Anh ấy đang hát bằng micro.
- 他 在 合同 上 签字
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng.
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 他 在 法庭 上 签署 了 具结书
- Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
签›