Đọc nhanh: 窝铺 (oa phô). Ý nghĩa là: chỗ ngủ; phòng ngủ.
窝铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ ngủ; phòng ngủ
供睡觉的窝棚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝铺
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 把 铺子 倒 给 别人 了
- Anh ấy đã chuyển nhượng cửa hàng cho người khác.
- 他 在 路边 开 了 一家 店铺
- Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
铺›