Đọc nhanh: 空送中急停响应设置 (không tống trung cấp đình hưởng ứng thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt thao tác khi dừng khẩn cấp khi chạy đường line.
空送中急停响应设置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt thao tác khi dừng khẩn cấp khi chạy đường line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空送中急停响应设置
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 他 在 天空 中 飞翔
- Anh ấy bay lượn trên bầu trời.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 系统 默认 的 设置 是 中文
- Cài đặt mặc định của hệ thống là tiếng Trung.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 截击 空中 球是 一种 非常 快速 的 反应 技巧
- Vô lê là một kỹ thuật phản ứng rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
停›
响›
应›
急›
空›
置›
设›
送›