Đọc nhanh: 动框模式 (động khuông mô thức). Ý nghĩa là: Kiểu bàn kẹp.
动框模式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu bàn kẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动框模式
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 劳动模范
- chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 口人 流动 规模 将显 低于 往年
- Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
式›
框›
模›