办置 bàn zhì
volume volume

Từ hán việt: 【biện trí】

Đọc nhanh: 办置 (biện trí). Ý nghĩa là: mua sắm; mua; sắm; tậu.

Ý Nghĩa của "办置" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

办置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mua sắm; mua; sắm; tậu

置办

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办置

  • volume volume

    - 置办 zhìbàn 年货 niánhuò

    - mua hàng tết.

  • volume volume

    - 不容置辩 bùróngzhìbiàn

    - không thể chối cãi

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 妄自 wàngzì 置喙 zhìhuì

    - không thể tự tiện xen vào.

  • volume volume

    - 下课后 xiàkèhòu dào 办公室 bàngōngshì lái zhǎo

    - Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.

  • volume volume

    - 合理 hélǐ 布置 bùzhì 办公 bàngōng 空间 kōngjiān

    - Bố trí hợp lý không gian văn phòng.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ qián shì 置办 zhìbàn 农具 nóngjù de

    - số tiền này là để mua nông cụ.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 置办 zhìbàn 一些 yīxiē 新家具 xīnjiājù

    - Cô ấy chuẩn bị mua một số đồ nội thất mới.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện , Bạn
    • Nét bút:フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSC (大尸金)
    • Bảng mã:U+529E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao