Đọc nhanh: 犯禁 (phạm cấm). Ý nghĩa là: vi phạm lệnh cấm; vi phạm điều cấm; phạm cấm.
犯禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi phạm lệnh cấm; vi phạm điều cấm; phạm cấm
违犯禁令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯禁
- 犯人 遭 囚禁 了
- Tội phạm bị cầm tù rồi.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 严禁 在 考场 上 钞
- Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 这里 是 禁 囚犯 人 的 地方
- Chỗ này là nơi giam hãm phạm nhân.
- 他 因为 犯罪 被 监禁 了 十年
- Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.
- 这名 罪犯 被 判处 一年 监禁
- Tên tội phạm này đã bị kết án một năm tù giam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犯›
禁›