Đọc nhanh: 禁戒 (cấm giới). Ý nghĩa là: cấm giới.
禁戒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm giới
刑法规定非法施打毒品、吸食迷幻药或酗酒的人,得令入相当处所,如烟毒勒戒所、公私立医院等专门机构,施以勒戒,称为"禁戒"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁戒
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 他 不禁 笑了起来
- Anh ấy không nhịn được mà cười lên.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
禁›