部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vi (囗) Thập (十) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 锢
錮
锢 là gì? 锢 (Cố). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一). Chi tiết hơn...