Đọc nhanh: 党锢 (đảng cố). Ý nghĩa là: cấm (cấm người của một tập đoàn, một bè phái nào đó hoạt động.).
党锢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm (cấm người của một tập đoàn, một bè phái nào đó hoạt động.)
古代指禁止某一集团、派别及其有关的人担任官职并限制其活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党锢
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他 是 个 拆白党
- nó là một tên lừa đảo
- 党锢
- cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
- 他 是 在 党 的 人
- Anh ấy là người trong đảng.
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
- 他 把 入党 看做 是 平生 的 大事
- anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
锢›