党锢 dǎnggù
volume volume

Từ hán việt: 【đảng cố】

Đọc nhanh: 党锢 (đảng cố). Ý nghĩa là: cấm (cấm người của một tập đoàn, một bè phái nào đó hoạt động.).

Ý Nghĩa của "党锢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

党锢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấm (cấm người của một tập đoàn, một bè phái nào đó hoạt động.)

古代指禁止某一集团、派别及其有关的人担任官职并限制其活动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党锢

  • volume volume

    - 意识 yìshí dào 黑手党 hēishǒudǎng yào lái 报复 bàofù

    - Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - zài 党校 dǎngxiào 学习 xuéxí le 两年 liǎngnián

    - Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.

  • volume volume

    - shì 拆白党 chāibáidǎng

    - nó là một tên lừa đảo

  • volume volume

    - 党锢 dǎnggù

    - cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)

  • volume volume

    - shì zài dǎng de rén

    - Anh ấy là người trong đảng.

  • volume volume

    - shì 党委 dǎngwěi 书记 shūji jiān 副厂长 fùchǎngzhǎng

    - Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.

  • volume volume

    - 入党 rùdǎng 看做 kànzuò shì 平生 píngshēng de 大事 dàshì

    - anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCWJR (重金田十口)
    • Bảng mã:U+9522
    • Tần suất sử dụng:Trung bình