禁止修改系统时间 Jìnzhǐ xiūgǎi xìtǒng shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【cấm chỉ tu cải hệ thống thì gian】

Đọc nhanh: 禁止修改系统时间 (cấm chỉ tu cải hệ thống thì gian). Ý nghĩa là: Cấm không được sửa đổi thời gian của hệ thống.

Ý Nghĩa của "禁止修改系统时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁止修改系统时间 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cấm không được sửa đổi thời gian của hệ thống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止修改系统时间

  • volume volume

    - 获悉 huòxī 比赛 bǐsài 时间 shíjiān 更改 gēnggǎi

    - Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.

  • volume volume

    - 修养 xiūyǎng 需要 xūyào 时间 shíjiān 努力 nǔlì

    - Tu dưỡng cần thời gian và nỗ lực.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 时间 shíjiān 关系 guānxì 暂时 zànshí 谈到 tándào 这里 zhèlǐ 为止 wéizhǐ

    - vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 工作 gōngzuò 效有 xiàoyǒu 关系 guānxì

    - Thời gian và công việc có mỗi liên quan.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 景观 jǐngguān zài 短时间 duǎnshíjiān nèi 改变 gǎibiàn

    - Cảnh quan thành phố đã thay đổi trong thời gian ngắn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 情感 qínggǎn 可以 kěyǐ 随着 suízhe 时间 shíjiān 改变 gǎibiàn

    - Tình cảm của chúng ta có thể thay đổi theo thời gian.

  • volume volume

    - nín néng zài 我们 wǒmen de 收养 shōuyǎng 系统 xìtǒng 改革 gǎigé 请愿书 qǐngyuànshū shàng 签名 qiānmíng ma

    - Bạn có ký tên vào bản kiến ​​nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?

  • volume volume

    - 他花 tāhuā le 几天 jǐtiān 时间 shíjiān 修改 xiūgǎi 文字 wénzì

    - Anh ấy đã mất vài ngày để sửa lại bài viết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao