Đọc nhanh: 时间到了 Ý nghĩa là: Đã đến giờ rồi.. Ví dụ : - 时间到了, 我们该开始了。 Đã đến giờ rồi, chúng ta nên bắt đầu thôi.. - 时间到了,你还不准备好? Đã đến giờ rồi, bạn còn chưa chuẩn bị xong sao?
时间到了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã đến giờ rồi.
- 时间 到 了 , 我们 该 开始 了
- Đã đến giờ rồi, chúng ta nên bắt đầu thôi.
- 时间 到 了 , 你 还 不 准备 好 ?
- Đã đến giờ rồi, bạn còn chưa chuẩn bị xong sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时间到了
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 我 看 对 了 时间 , 没有 迟到
- Tôi đã xem đúng giờ, không bị trễ.
- 时间 快到 , 就要 出工 了
- sắp đến giờ, phải đi làm đây.
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
- 时间 到 了 , 我们 该 开始 了
- Đã đến giờ rồi, chúng ta nên bắt đầu thôi.
- 时间 到 了 , 你 还 不 准备 好 ?
- Đã đến giờ rồi, bạn còn chưa chuẩn bị xong sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
到›
时›
间›