Đọc nhanh: 密码文件读取失败 (mật mã văn kiện độc thủ thất bại). Ý nghĩa là: Đọc mật khẩu thất bại.
密码文件读取失败 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đọc mật khẩu thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码文件读取失败
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 查找 丢失 的 文件
- tìm kiếm văn kiện bị mất.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 你 能 恢复 丢失 的 文件 吗 ?
- Bạn có thể khôi phục các tệp bị mất không?
- 她 失落 了 一个 重要文件
- Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
取›
失›
密›
文›
码›
读›
败›