Đọc nhanh: 禁止计数器被修改 (cấm chỉ kế số khí bị tu cải). Ý nghĩa là: Ngăn không cho thay đổi bộ phận tính toán.
禁止计数器被修改 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngăn không cho thay đổi bộ phận tính toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止计数器被修改
- 抽烟 在 这里 是 被 禁止 的
- Hút thuốc bị cấm ở đây.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 我会 根据 大家 的 意见 修改 计划
- Tôi sẽ sửa đổi kế hoạch theo ý kiến của mọi người.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
- 公司 一再 修改 计划
- Công ty liên tục thay đổi kế hoạch.
- 在 越南 , 吸毒 是 被 禁止 的
- Hút ma túy bị cấm ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
器›
改›
数›
止›
禁›
被›
计›