破格 pògé
volume volume

Từ hán việt: 【phá cách】

Đọc nhanh: 破格 (phá cách). Ý nghĩa là: đặc biệt; khác lệ thường; ngoại lệ; đặc cách; thoát sáo. Ví dụ : - 破格提升。 đặc cách đề bạt.. - 破格录用。 đặc cách tuyển dụng.

Ý Nghĩa của "破格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破格 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặc biệt; khác lệ thường; ngoại lệ; đặc cách; thoát sáo

打破既定规格的约束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 破格 pògé 提升 tíshēng

    - đặc cách đề bạt.

  • volume volume

    - 破格录用 pògélùyòng

    - đặc cách tuyển dụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破格

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 破格 pògé 提升 tíshēng

    - đặc cách đề bạt.

  • volume volume

    - 三桩 sānzhuāng 盗窃案 dàoqièàn hái 没破 méipò

    - Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.

  • volume volume

    - 破格录用 pògélùyòng

    - đặc cách tuyển dụng.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 自学成才 zìxuéchéngcái bèi 大学 dàxué 破格录取 pògélùqǔ wèi 研究生 yánjiūshēng

    - Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh

  • volume volume

    - 一度 yídù diàn de 价格 jiàgé shì 多少 duōshǎo

    - Giá của một độ điện là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 制度 zhìdù yào 严格遵守 yángézūnshǒu 不能 bùnéng 破例 pòlì

    - nghiêm túc tuân thủ theo chế độ, không được phá lệ cũ.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 迅速 xùnsù 发展 fāzhǎn 不断 bùduàn 破旧 pòjiù 格局 géjú 形成 xíngchéng 新格局 xīngéjú

    - Kinh tế phát triển nhanh chóng, không ngừng phá vỡ cái cũ, hình thành nên bố cục mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao