Đọc nhanh: 摆格 (bài các). Ý nghĩa là: ra vẻ ta đây; tự cao tự đại.
摆格 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra vẻ ta đây; tự cao tự đại
摆出骄傲的架势
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆格
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
格›