Đọc nhanh: 爆破筒 (bạo phá đồng). Ý nghĩa là: ngư lôi; quả bộc phá; súng bộc phá, ống bộc phá.
爆破筒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngư lôi; quả bộc phá; súng bộc phá
一种爆破用的火器,在钢管内装上炸药和雷管多用来破坏敌方的工事或铁丝网等障碍物
✪ 2. ống bộc phá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆破筒
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 爆破 大王
- vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 定向 爆破
- vụ nổ do đặt bom định hướng.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
破›
筒›