Đọc nhanh: 矮脚白花蛇利草 (ải cước bạch hoa xà lợi thảo). Ý nghĩa là: xem 白花蛇舌草.
矮脚白花蛇利草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 白花蛇舌草
see 白花蛇舌草 [bái huā shé shé cǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮脚白花蛇利草
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 她 俯察 脚下 的 花草
- Cô ấy cúi xuống xem cỏ hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
白›
矮›
脚›
花›
草›
蛇›