Đọc nhanh: 石油输出国组织 (thạch du thâu xuất quốc tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
石油输出国组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC)
Organization of Petroleum Exporting Countries (OPEC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油输出国组织
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 组织者 熟悉 国王 出访 的 礼仪
- Người tổ chức quen thuộc với nghi thức trong chuyến công du của vua.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
- 她 已经 退出 了 这个 组织
- Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
国›
油›
石›
组›
织›
输›